Thống kê sự nghiệp Axel Tuanzebe

Câu lạc bộ

Tính đến 18 tháng 12 năm 2019[5]
Thống kê số trận và số bàn thắng theo CLB, mùa giải và giải đấu
CLBMùa giảiGiải VĐQGFA CupLeague CupChâu ÂuKhácTổng cộng
Hạng đấuTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBàn
Manchester United2015–16Premier League0000000000
2016–17401000000050
2017–181000101[lower-alpha 1]00030
2018–190000000000
2019–205000203[lower-alpha 2]0100
Tổng cộng10010304000180
Aston Villa (mượn)2017–18Championship5000000050
2018–1925000203[lower-alpha 3]0300
Tổng cộng300002030350
Tổng sự nghiệp40010504030530
  1. Ra sân tại UEFA Champions League
  2. Ra sân tại UEFA Europa League
  3. Ra sân tại play-offs EFL Championship